Có 1 kết quả:

妒忌 đố kỵ

1/1

đố kỵ [đố kị]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đố kỵ, ghen ghét, ghen tỵ

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0